Thời gian hiện tại ở Hâret ech Charfé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Hâret ech Charfé. Đánh bẩy Hâret ech Charfé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret ech Charfé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret ech Charfé, nhiều khách sạn ở Hâret ech Charfé, dân số ở Hâret ech Charfé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret ech Charfé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:29
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret ech Charfé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Hâret ech Charfé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°25'24" 34.4233 |
Kinh độ | 35°51'6" 35.8517 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,967 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,801 |
Sân bay gần Hâret ech Charfé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 74 km 46 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 128 km 80 ml | |
HTY | Hatay Airport | 219 km 136 ml | |
ADA | Adana Airport | 289 km 180 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 316 km 197 ml |