Thời gian hiện tại ở Khannâq Hmâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Khannâq Hmâra. Đánh bẩy Khannâq Hmâra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khannâq Hmâra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khannâq Hmâra, nhiều khách sạn ở Khannâq Hmâra, dân số ở Khannâq Hmâra, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Khannâq Hmâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:46
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khannâq Hmâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Khannâq Hmâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°25'32" 34.4256 |
Kinh độ | 35°50'32" 35.8422 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,947 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,700 |
Sân bay gần Khannâq Hmâra, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 74 km 46 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 129 km 80 ml | |
HTY | Hatay Airport | 219 km 136 ml | |
ADA | Adana Airport | 289 km 180 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 317 km 197 ml |