Thời gian hiện tại ở Dahr Mâr Rîchâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Dahr Mâr Rîchâ. Đánh bẩy Dahr Mâr Rîchâ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahr Mâr Rîchâ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahr Mâr Rîchâ, nhiều khách sạn ở Dahr Mâr Rîchâ, dân số ở Dahr Mâr Rîchâ, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Dahr Mâr Rîchâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:32
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahr Mâr Rîchâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Dahr Mâr Rîchâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°12'11" 34.2031 |
Kinh độ | 35°41'30" 35.6917 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,827 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 147,639 |
Sân bay gần Dahr Mâr Rîchâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 46 km 28 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 116 km 72 ml | |
HTY | Hatay Airport | 246 km 153 ml | |
ADA | Adana Airport | 311 km 194 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 345 km 214 ml |