Thời gian hiện tại ở Dahr Abi Yâghi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Dahr Abi Yâghi. Đánh bẩy Dahr Abi Yâghi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahr Abi Yâghi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahr Abi Yâghi, nhiều khách sạn ở Dahr Abi Yâghi, dân số ở Dahr Abi Yâghi, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Dahr Abi Yâghi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:38
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahr Abi Yâghi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Dahr Abi Yâghi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°11'23" 34.1897 |
Kinh độ | 35°43'38" 35.7272 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,929 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,621 |
Sân bay gần Dahr Abi Yâghi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 46 km 28 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 113 km 70 ml | |
HTY | Hatay Airport | 247 km 154 ml | |
ADA | Adana Airport | 313 km 195 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 345 km 214 ml |