Thời gian hiện tại ở Bsâtîne el Aossi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Bsâtîne el Aossi. Đánh bẩy Bsâtîne el Aossi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bsâtîne el Aossi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bsâtîne el Aossi, nhiều khách sạn ở Bsâtîne el Aossi, dân số ở Bsâtîne el Aossi, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Bsâtîne el Aossi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:24
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bsâtîne el Aossi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Bsâtîne el Aossi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°14'26" 34.2406 |
Kinh độ | 35°49'18" 35.8217 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,198 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,484 |
Sân bay gần Bsâtîne el Aossi, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 55 km 34 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 112 km 70 ml | |
HTY | Hatay Airport | 240 km 149 ml | |
ADA | Adana Airport | 309 km 192 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 336 km 209 ml |