Thời gian hiện tại ở Zoûq el Mqachrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Zoûq el Mqachrîne. Đánh bẩy Zoûq el Mqachrîne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zoûq el Mqachrîne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zoûq el Mqachrîne, nhiều khách sạn ở Zoûq el Mqachrîne, dân số ở Zoûq el Mqachrîne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Zoûq el Mqachrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:06
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zoûq el Mqachrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Zoûq el Mqachrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°31'9" 34.5192 |
Kinh độ | 36°1'46" 36.0294 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,832 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,409 |
Sân bay gần Zoûq el Mqachrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 92 km 57 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 131 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 207 km 128 ml | |
ADA | Adana Airport | 282 km 175 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 300 km 186 ml |