Thời gian hiện tại ở Zoûq el Hosnîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Zoûq el Hosnîyé. Đánh bẩy Zoûq el Hosnîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zoûq el Hosnîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zoûq el Hosnîyé, nhiều khách sạn ở Zoûq el Hosnîyé, dân số ở Zoûq el Hosnîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Zoûq el Hosnîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:32
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zoûq el Hosnîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Zoûq el Hosnîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°31'16" 34.5211 |
Kinh độ | 36°2'9" 36.0358 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,844 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,459 |
Sân bay gần Zoûq el Hosnîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 92 km 57 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 131 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 206 km 128 ml | |
ADA | Adana Airport | 282 km 175 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 299 km 186 ml |