Thời gian hiện tại ở Qbaïyat el Gharbiyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Qbaïyat el Gharbiyé. Đánh bẩy Qbaïyat el Gharbiyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qbaïyat el Gharbiyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qbaïyat el Gharbiyé, nhiều khách sạn ở Qbaïyat el Gharbiyé, dân số ở Qbaïyat el Gharbiyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Qbaïyat el Gharbiyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:22
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qbaïyat el Gharbiyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Qbaïyat el Gharbiyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°34'47" 34.5797 |
Kinh độ | 36°15'36" 36.26 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,846 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,477 |
Sân bay gần Qbaïyat el Gharbiyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 110 km 68 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 132 km 82 ml | |
HTY | Hatay Airport | 199 km 123 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 175 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 285 km 177 ml |