Thời gian hiện tại ở Mrah el Bsatine, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Mrah el Bsatine. Đánh bẩy Mrah el Bsatine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrah el Bsatine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrah el Bsatine, nhiều khách sạn ở Mrah el Bsatine, dân số ở Mrah el Bsatine, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrah el Bsatine, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:27
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrah el Bsatine, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mrah el Bsatine, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°34'30" 34.575 |
Kinh độ | 36°20'52" 36.3478 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 12,663 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,950 |
Sân bay gần Mrah el Bsatine, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 115 km 71 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 130 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 199 km 124 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 282 km 176 ml | |
ADA | Adana Airport | 284 km 177 ml |