Thời gian hiện tại ở El Aabboûdîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – El Aabboûdîyé. Đánh bẩy El Aabboûdîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Aabboûdîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Aabboûdîyé, nhiều khách sạn ở El Aabboûdîyé, dân số ở El Aabboûdîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở El Aabboûdîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:48
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Aabboûdîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về El Aabboûdîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°37'58" 34.6328 |
Kinh độ | 36°7'2" 36.1172 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,833 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,415 |
Sân bay gần El Aabboûdîyé, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 107 km 66 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 141 km 87 ml | |
HTY | Hatay Airport | 193 km 120 ml | |
ADA | Adana Airport | 272 km 169 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 285 km 177 ml |