Thời gian hiện tại ở Chîr Hmaïrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Chîr Hmaïrîne. Đánh bẩy Chîr Hmaïrîne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chîr Hmaïrîne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chîr Hmaïrîne, nhiều khách sạn ở Chîr Hmaïrîne, dân số ở Chîr Hmaïrîne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Chîr Hmaïrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:28
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chîr Hmaïrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Chîr Hmaïrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°37'9" 34.6192 |
Kinh độ | 36°7'2" 36.1172 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 12,203 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 145,797 |
Sân bay gần Chîr Hmaïrîne, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 105 km 65 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 139 km 87 ml | |
HTY | Hatay Airport | 195 km 121 ml | |
ADA | Adana Airport | 273 km 170 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 286 km 178 ml |