Thời gian hiện tại ở Haret ej Jwaïq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Aakkâr – Haret ej Jwaïq. Đánh bẩy Haret ej Jwaïq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haret ej Jwaïq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haret ej Jwaïq, nhiều khách sạn ở Haret ej Jwaïq, dân số ở Haret ej Jwaïq, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haret ej Jwaïq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:35
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haret ej Jwaïq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Haret ej Jwaïq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Vĩ độ | 34°32'5" 34.5347 |
Kinh độ | 36°12'21" 36.2058 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Mohafazat Aakkâr, Lebanon
Dân số | 198,174 |
Tính số lượt xem | 11,833 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,413 |
Sân bay gần Haret ej Jwaïq, Mohafazat Aakkâr, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 103 km 64 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 128 km 80 ml | |
HTY | Hatay Airport | 204 km 127 ml | |
ADA | Adana Airport | 285 km 177 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 291 km 181 ml |