Thời gian hiện tại ở Sîret Hana, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Sîret Hana. Đánh bẩy Sîret Hana mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sîret Hana mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sîret Hana, nhiều khách sạn ở Sîret Hana, dân số ở Sîret Hana, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Sîret Hana, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:48
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sîret Hana, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Sîret Hana, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°1'36" 34.0267 |
Kinh độ | 36°0'20" 36.0056 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,246 |
Sân bay gần Sîret Hana, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 52 km 32 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 83 km 52 ml | |
HTY | Hatay Airport | 261 km 162 ml | |
ADA | Adana Airport | 335 km 208 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 351 km 218 ml |