Thời gian hiện tại ở Mrâh Zouaïtîni, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh Zouaïtîni. Đánh bẩy Mrâh Zouaïtîni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh Zouaïtîni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh Zouaïtîni, nhiều khách sạn ở Mrâh Zouaïtîni, dân số ở Mrâh Zouaïtîni, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh Zouaïtîni, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:57
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh Zouaïtîni, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mrâh Zouaïtîni, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°21'23" 34.3564 |
Kinh độ | 36°19'33" 36.3258 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,889 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,002 |
Sân bay gần Mrâh Zouaïtîni, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 97 km 60 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 107 km 66 ml | |
HTY | Hatay Airport | 223 km 139 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 306 km 190 ml | |
ADA | Adana Airport | 307 km 191 ml |