Thời gian hiện tại ở Mrâh Bou Brahîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh Bou Brahîm. Đánh bẩy Mrâh Bou Brahîm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh Bou Brahîm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh Bou Brahîm, nhiều khách sạn ở Mrâh Bou Brahîm, dân số ở Mrâh Bou Brahîm, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh Bou Brahîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:06
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh Bou Brahîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Mrâh Bou Brahîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°4'4" 34.0678 |
Kinh độ | 36°2'26" 36.0406 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,807 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,246 |
Sân bay gần Mrâh Bou Brahîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 57 km 36 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 85 km 53 ml | |
HTY | Hatay Airport | 256 km 159 ml | |
ADA | Adana Airport | 331 km 206 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 345 km 215 ml |