Thời gian hiện tại ở Mrâh ed Deqaïyeq, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh ed Deqaïyeq. Đánh bẩy Mrâh ed Deqaïyeq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh ed Deqaïyeq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh ed Deqaïyeq, nhiều khách sạn ở Mrâh ed Deqaïyeq, dân số ở Mrâh ed Deqaïyeq, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh ed Deqaïyeq, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:28
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh ed Deqaïyeq, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Mrâh ed Deqaïyeq, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°3'25" 34.0569 |
Kinh độ | 36°1'38" 36.0272 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 12,086 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,878 |
Sân bay gần Mrâh ed Deqaïyeq, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 56 km 35 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 85 km 53 ml | |
HTY | Hatay Airport | 258 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 332 km 206 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 347 km 216 ml |