Thời gian hiện tại ở Mrâh Beït Slîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh Beït Slîm. Đánh bẩy Mrâh Beït Slîm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh Beït Slîm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh Beït Slîm, nhiều khách sạn ở Mrâh Beït Slîm, dân số ở Mrâh Beït Slîm, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh Beït Slîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:02
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh Beït Slîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Mrâh Beït Slîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°3'28" 34.0578 |
Kinh độ | 36°2'27" 36.0408 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 12,005 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,760 |
Sân bay gần Mrâh Beït Slîm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 57 km 35 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 84 km 52 ml | |
HTY | Hatay Airport | 257 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 332 km 207 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 346 km 215 ml |