Thời gian hiện tại ở Mrâh el Aaouja, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh el Aaouja. Đánh bẩy Mrâh el Aaouja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh el Aaouja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh el Aaouja, nhiều khách sạn ở Mrâh el Aaouja, dân số ở Mrâh el Aaouja, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh el Aaouja, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:46
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh el Aaouja, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Mrâh el Aaouja, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°10'48" 34.18 |
Kinh độ | 36°9'37" 36.1603 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,905 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,257 |
Sân bay gần Mrâh el Aaouja, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 73 km 45 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 91 km 57 ml | |
HTY | Hatay Airport | 243 km 151 ml | |
ADA | Adana Airport | 322 km 200 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 330 km 205 ml |