Thời gian hiện tại ở Mrâh Abou Handal, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh Abou Handal. Đánh bẩy Mrâh Abou Handal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh Abou Handal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh Abou Handal, nhiều khách sạn ở Mrâh Abou Handal, dân số ở Mrâh Abou Handal, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh Abou Handal, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:27
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh Abou Handal, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mrâh Abou Handal, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°19'18" 34.3217 |
Kinh độ | 36°18'53" 36.3147 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,910 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,353 |
Sân bay gần Mrâh Abou Handal, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 94 km 58 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 103 km 64 ml | |
HTY | Hatay Airport | 227 km 141 ml | |
ADA | Adana Airport | 310 km 193 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 310 km 193 ml |