Thời gian hiện tại ở Karm Aaqaïl, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Karm Aaqaïl. Đánh bẩy Karm Aaqaïl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karm Aaqaïl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karm Aaqaïl, nhiều khách sạn ở Karm Aaqaïl, dân số ở Karm Aaqaïl, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Karm Aaqaïl, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:49
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karm Aaqaïl, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Karm Aaqaïl, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°8'33" 34.1425 |
Kinh độ | 36°13'25" 36.2236 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,908 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,303 |
Sân bay gần Karm Aaqaïl, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 76 km 47 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 86 km 53 ml | |
HTY | Hatay Airport | 247 km 154 ml | |
ADA | Adana Airport | 327 km 203 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 332 km 206 ml |