Thời gian hiện tại ở Râs el Aâssi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Râs el Aâssi. Đánh bẩy Râs el Aâssi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râs el Aâssi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râs el Aâssi, nhiều khách sạn ở Râs el Aâssi, dân số ở Râs el Aâssi, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Râs el Aâssi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:29
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râs el Aâssi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Râs el Aâssi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°21'10" 34.3528 |
Kinh độ | 36°23'17" 36.3881 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,905 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,269 |
Sân bay gần Râs el Aâssi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 101 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 105 km 65 ml | |
HTY | Hatay Airport | 224 km 139 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 305 km 189 ml | |
ADA | Adana Airport | 309 km 192 ml |