Thời gian hiện tại ở Lōyah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ – Lōyah Gōrīgāh. Đánh bẩy Lōyah Gōrīgāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lōyah Gōrīgāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lōyah Gōrīgāh, nhiều khách sạn ở Lōyah Gōrīgāh, dân số ở Lōyah Gōrīgāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Lōyah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:30
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lōyah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Lōyah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°56'52" 34.9477 |
Kinh độ | 71°23'6" 71.385 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,391 |
Về Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,601 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,702 |
Sân bay gần Lōyah Gōrīgāh, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 107 km 67 ml | |
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 217 km 135 ml |