Tất cả các múi giờ ở Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dāngām – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:09
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Mēshah
- Tabēlō Nāw
- Ghuzān
- Dambar
- Showkāṉō Kêlay
- Dāngām
- Dērakī
- Bēdād Kêlay
- Zōṟ Barawul
- Siyān
- Karkot
- Waṟah Gōrīgāh
- Mōṟah
- Bar Sūr Kamar
- Kachali
- Kasim
- Bar-Kachal
- Katsūnah
- Jaj
- Chāqūlak
- Qāsim Dūb
- Siyāh Bandī
- Ḏambar Bābā
- Srah Darah
- Jabhah
- Kats
- Tōrtam Kêlay
- Bānḏē Khwaṟ
- Maṉō Kats
- Ḏanḏah
- Nunai
- Khārah
- Gulī Bānḏah
- Dūbandī
- Kōrō Nāw
- Kharow Paṯay
- Kichilay
- Āhangarān
- Deh-e Wuz
- Sūr Kamar
- Tangay Bānḏah
- Dera
- Tsowunah
- Lōyah Gōrīgāh
Về Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,580 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,761 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,478 |