Thời gian hiện tại ở Grėžieniskės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kaišiadorys, Kaunas County – Grėžieniskės. Đánh bẩy Grėžieniskės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grėžieniskės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grėžieniskės, nhiều khách sạn ở Grėžieniskės, dân số ở Grėžieniskės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Grėžieniskės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:38
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grėžieniskės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 21:44 |
Về Grėžieniskės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°47'8" 54.7855 |
Kinh độ | 24°14'26" 24.2405 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kaunas County, Republic of Lithuania
Dân số | 587,410 |
Tính số lượt xem | 83,890 |
Về Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Dân số | 32,370 |
Tính số lượt xem | 12,909 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 699,395 |
Sân bay gần Grėžieniskės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 24 km 15 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 69 km 43 ml | |
GNA | Grodno Airport | 128 km 79 ml | |
RIX | Riga International Airport | 238 km 148 ml |