Thời gian hiện tại ở Juknonių Babiliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kaišiadorys, Kaunas County – Juknonių Babiliai. Đánh bẩy Juknonių Babiliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Juknonių Babiliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Juknonių Babiliai, nhiều khách sạn ở Juknonių Babiliai, dân số ở Juknonių Babiliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Juknonių Babiliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:00
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Juknonių Babiliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Juknonių Babiliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°46'48" 54.78 |
Kinh độ | 24°24'36" 24.4101 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kaunas County, Republic of Lithuania
Dân số | 587,410 |
Tính số lượt xem | 82,342 |
Về Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Dân số | 32,370 |
Tính số lượt xem | 12,681 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 687,486 |
Sân bay gần Juknonių Babiliai, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 34 km 21 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 58 km 36 ml | |
GNA | Grodno Airport | 130 km 81 ml | |
RIX | Riga International Airport | 240 km 149 ml |