Thời gian hiện tại ở Gribžiniai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Klaipėdos rajonas, Klaipėda County – Gribžiniai. Đánh bẩy Gribžiniai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gribžiniai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gribžiniai, nhiều khách sạn ở Gribžiniai, dân số ở Gribžiniai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gribžiniai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:02
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gribžiniai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:45 |
Về Gribžiniai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°46'38" 55.7773 |
Kinh độ | 21°23'12" 21.3867 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 329,146 |
Tính số lượt xem | 36,443 |
Về Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 157,350 |
Tính số lượt xem | 10,893 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 688,850 |
Sân bay gần Gribžiniai, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 27 km 17 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 84 km 52 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 112 km 69 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 187 km 116 ml | |
RIX | Riga International Airport | 204 km 127 ml |