Thời gian hiện tại ở Rumpiškė, Klaipėda, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Klaipėda, Klaipėda County – Rumpiškė. Đánh bẩy Rumpiškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rumpiškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rumpiškė, nhiều khách sạn ở Rumpiškė, dân số ở Rumpiškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Rumpiškė, Klaipėda, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:39
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rumpiškė, Klaipėda, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Rumpiškė, Klaipėda, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°42'5" 55.7015 |
Kinh độ | 21°9'37" 21.1603 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 329,146 |
Tính số lượt xem | 35,122 |
Về Klaipėda, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 52,140 |
Tính số lượt xem | 1,463 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 667,400 |
Sân bay gần Rumpiškė, Klaipėda, Klaipėda County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 28 km 17 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 91 km 56 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 98 km 61 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 196 km 122 ml | |
RIX | Riga International Airport | 221 km 137 ml |