Thời gian hiện tại ở Klausgalvų Medsėdžiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kretinga, Klaipėda County – Klausgalvų Medsėdžiai. Đánh bẩy Klausgalvų Medsėdžiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Klausgalvų Medsėdžiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Klausgalvų Medsėdžiai, nhiều khách sạn ở Klausgalvų Medsėdžiai, dân số ở Klausgalvų Medsėdžiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Klausgalvų Medsėdžiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:28
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Klausgalvų Medsėdžiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:46 |
Về Klausgalvų Medsėdžiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°0'36" 56.01 |
Kinh độ | 21°29'40" 21.4945 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 329,146 |
Tính số lượt xem | 36,435 |
Về Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,147 |
Tính số lượt xem | 6,432 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 688,731 |
Sân bay gần Klausgalvų Medsėdžiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 26 km 16 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 61 km 38 ml | |
RIX | Riga International Airport | 183 km 114 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 253 km 157 ml | |
KDL | Kardla Airport | 340 km 211 ml |