Thời gian hiện tại ở Žemaičių Naumiestis, Šilutė, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šilutė, Klaipėda County – Žemaičių Naumiestis. Đánh bẩy Žemaičių Naumiestis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žemaičių Naumiestis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žemaičių Naumiestis, nhiều khách sạn ở Žemaičių Naumiestis, dân số ở Žemaičių Naumiestis, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Žemaičių Naumiestis, Šilutė, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:06
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žemaičių Naumiestis, Šilutė, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Žemaičių Naumiestis, Šilutė, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°21'34" 55.3594 |
Kinh độ | 21°42'13" 21.7036 |
Dân số | 1,284 |
Tính số lượt xem | 1,341 |
Về Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 329,146 |
Tính số lượt xem | 35,413 |
Về Šilutė, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 42,473 |
Tính số lượt xem | 9,561 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 671,955 |
Sân bay gần Žemaičių Naumiestis, Šilutė, Klaipėda County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 76 km 47 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 89 km 55 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 134 km 83 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 150 km 93 ml | |
RIX | Riga International Airport | 224 km 139 ml |