Thời gian hiện tại ở Manlī Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ – Manlī Khūnē. Đánh bẩy Manlī Khūnē mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manlī Khūnē mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manlī Khūnē, nhiều khách sạn ở Manlī Khūnē, dân số ở Manlī Khūnē, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Manlī Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:17
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manlī Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Manlī Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°18'45" 35.3124 |
Kinh độ | 71°31'12" 71.52 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,435 |
Về Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,829 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,652 |
Sân bay gần Manlī Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 216 km 134 ml |