Tất cả các múi giờ ở Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāṟay – Wilāyat-e Kunaṟ. Đánh bẩy Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:06
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Lowātī Khūnē
- Gêmbirī Khūnē
- Nānkōs
- Shūnṯigal
- Būnjalālah
- Bēshēlē Khūnē
- Bātāsh
- Bāzgal Nizhā
- Badīgal
- Sāw
- Barī Kōṯ
- Ṟiṉay
- Anchagal Khūnē
- Shērgal
- Bādir Mashāl
- Ka’ī Dērah
- Dērah
- Bargē Gol
- Bilachan Khūnē
- Chōnangalē Khūnē
- Dukalām
- Mīr Amān Khēl
- Kisūr
- Bozahgal
- Shakarid Khūnē
- Shāngah
- Biskūl
- Bāghchah
- Nāṟay
- Shinādān
- Shāh Mīrak
- Shidalī Khūnē
- Shingar
- Tsamtsagal Khūnē
- Ratagal Khūnē
- Gowhardēsh Khūlah
- Kaṟājē Nizhūm
- Gandabāṟah
- Zangbōshah Khūnē
- Bari Kot Ghar
- Pūnbār
- Nāṟay
- Sifōr Khūnē
- Damray
- Kaṟājē Khwaṟ
- Manlī Khūnē
- Kāmtalī Khūnē
- Māchpanah
- Nāngal
- Tarashpin Khūnē
- Shāh Masir Kêlay
- Hawār Kêlay
- Pāshangar
- Cherahgal
- Nandzirah Dērah
- Gowhardēsh
- Jabêh Kêlay
- Pāwukaṟī
- Kōtyā
- Bāzgal
- Dababande
- Badāṉay Khūnē
- Arzigal
- Apingal
- Kārīn
- Kirchīgal Khūnē
- Kōnak Bānḏē
Về Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,748 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,765 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,790 |