Thời gian hiện tại ở Paprūdžiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County – Paprūdžiai. Đánh bẩy Paprūdžiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paprūdžiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paprūdžiai, nhiều khách sạn ở Paprūdžiai, dân số ở Paprūdžiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Paprūdžiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:10
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paprūdžiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Paprūdžiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°43'46" 54.7295 |
Kinh độ | 23°15'6" 23.2518 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 50,360 |
Về Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,258 |
Tính số lượt xem | 11,222 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 688,626 |
Sân bay gần Paprūdžiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 47 km 29 ml | |
GNA | Grodno Airport | 123 km 77 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 131 km 81 ml | |
RIX | Riga International Airport | 248 km 154 ml |