Thời gian hiện tại ở Chōnangalē Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ – Chōnangalē Khūnē. Đánh bẩy Chōnangalē Khūnē mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chōnangalē Khūnē mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chōnangalē Khūnē, nhiều khách sạn ở Chōnangalē Khūnē, dân số ở Chōnangalē Khūnē, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chōnangalē Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:25
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chōnangalē Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Chōnangalē Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°16'19" 35.2719 |
Kinh độ | 71°32'24" 71.54 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,761 |
Về Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,747 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,488 |
Sân bay gần Chōnangalē Khūnē, Nāṟay, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 221 km 138 ml |