Thời gian hiện tại ở Beržiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County – Beržiniai. Đánh bẩy Beržiniai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beržiniai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beržiniai, nhiều khách sạn ở Beržiniai, dân số ở Beržiniai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Beržiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:21
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beržiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Beržiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°26'2" 54.434 |
Kinh độ | 22°55'57" 22.9324 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 50,586 |
Về Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,258 |
Tính số lượt xem | 11,268 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 691,405 |
Sân bay gần Beržiniai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 82 km 51 ml | |
GNA | Grodno Airport | 102 km 64 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 205 km 128 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 259 km 161 ml | |
RIX | Riga International Airport | 284 km 177 ml |