Thời gian hiện tại ở Vekeriotiškiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County – Vekeriotiškiai. Đánh bẩy Vekeriotiškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vekeriotiškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vekeriotiškiai, nhiều khách sạn ở Vekeriotiškiai, dân số ở Vekeriotiškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Vekeriotiškiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:01
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vekeriotiškiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Vekeriotiškiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°40'14" 54.6706 |
Kinh độ | 23°6'36" 23.11 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 50,884 |
Về Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,258 |
Tính số lượt xem | 11,324 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 695,643 |
Sân bay gần Vekeriotiškiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 58 km 36 ml | |
GNA | Grodno Airport | 120 km 75 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 140 km 87 ml | |
RIX | Riga International Airport | 256 km 159 ml |