Thời gian hiện tại ở Gabriškė, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County – Gabriškė. Đánh bẩy Gabriškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gabriškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gabriškė, nhiều khách sạn ở Gabriškė, dân số ở Gabriškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gabriškė, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:24
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gabriškė, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Gabriškė, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°44'7" 54.7352 |
Kinh độ | 23°13'30" 23.2249 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 50,759 |
Về Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,258 |
Tính số lượt xem | 11,300 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 694,032 |
Sân bay gần Gabriškė, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 48 km 30 ml | |
GNA | Grodno Airport | 125 km 77 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 132 km 82 ml | |
RIX | Riga International Airport | 248 km 154 ml |