Thời gian hiện tại ở Didžioji Trakiškė, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County – Didžioji Trakiškė. Đánh bẩy Didžioji Trakiškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Didžioji Trakiškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Didžioji Trakiškė, nhiều khách sạn ở Didžioji Trakiškė, dân số ở Didžioji Trakiškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Didžioji Trakiškė, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:44
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Didžioji Trakiškė, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Didžioji Trakiškė, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°42'21" 54.7059 |
Kinh độ | 23°29'29" 23.4913 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 48,903 |
Về Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 12,638 |
Tính số lượt xem | 6,026 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 671,760 |
Sân bay gần Didžioji Trakiškė, Kazlų Rūda Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 35 km 22 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 115 km 72 ml | |
GNA | Grodno Airport | 117 km 73 ml | |
RIX | Riga International Airport | 248 km 154 ml |