Thời gian hiện tại ở Šarkinė, Panevėžys City, Panevėžys, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Panevėžys City, Panevėžys – Šarkinė. Đánh bẩy Šarkinė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šarkinė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šarkinė, nhiều khách sạn ở Šarkinė, dân số ở Šarkinė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šarkinė, Panevėžys City, Panevėžys, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:02
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šarkinė, Panevėžys City, Panevėžys, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Šarkinė, Panevėžys City, Panevėžys, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°47'42" 55.7951 |
Kinh độ | 23°59'42" 23.9951 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Panevėžys, Republic of Lithuania
Dân số | 238,802 |
Tính số lượt xem | 82,957 |
Về Panevėžys City, Panevėžys, Republic of Lithuania
Dân số | 96,345 |
Tính số lượt xem | 21,385 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 680,601 |
Sân bay gần Šarkinė, Panevėžys City, Panevėžys, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 100 km 62 ml | |
RIX | Riga International Airport | 125 km 78 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 152 km 94 ml |