Thời gian hiện tại ở Gergždeliai, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šiaulių rajonas, Šiauliai County – Gergždeliai. Đánh bẩy Gergždeliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gergždeliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gergždeliai, nhiều khách sạn ở Gergždeliai, dân số ở Gergždeliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gergždeliai, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:49
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gergždeliai, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Gergždeliai, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°0'31" 56.0085 |
Kinh độ | 22°59'44" 22.9956 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,463 |
Về Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 105,653 |
Tính số lượt xem | 15,458 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,594 |
Sân bay gần Gergždeliai, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 118 km 73 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 119 km 74 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 130 km 81 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 247 km 154 ml | |
KDL | Kardla Airport | 331 km 206 ml |