Thời gian hiện tại ở Svirbūtės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šiaulių rajonas, Šiauliai County – Svirbūtės. Đánh bẩy Svirbūtės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Svirbūtės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Svirbūtės, nhiều khách sạn ở Svirbūtės, dân số ở Svirbūtės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Svirbūtės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:53
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Svirbūtės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Svirbūtės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°1'59" 56.0331 |
Kinh độ | 22°51'29" 22.858 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 76,689 |
Về Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 105,653 |
Tính số lượt xem | 15,267 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 680,448 |
Sân bay gần Svirbūtės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 111 km 69 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 121 km 75 ml | |
RIX | Riga International Airport | 121 km 75 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 244 km 152 ml | |
KDL | Kardla Airport | 328 km 204 ml |