Thời gian hiện tại ở Gumbakiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Gumbakiai. Đánh bẩy Gumbakiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gumbakiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gumbakiai, nhiều khách sạn ở Gumbakiai, dân số ở Gumbakiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gumbakiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:27
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gumbakiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Gumbakiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°7'24" 56.1232 |
Kinh độ | 22°48'15" 22.8042 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 74,930 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,676 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,908 |
Sân bay gần Gumbakiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 109 km 68 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 114 km 71 ml | |
RIX | Riga International Airport | 114 km 71 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 234 km 145 ml | |
KDL | Kardla Airport | 318 km 198 ml |