Thời gian hiện tại ở Alkiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Alkiškiai. Đánh bẩy Alkiškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alkiškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alkiškiai, nhiều khách sạn ở Alkiškiai, dân số ở Alkiškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Alkiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:27
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alkiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Alkiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°16'3" 56.2675 |
Kinh độ | 22°50'13" 22.837 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,248 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,793 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,690 |
Sân bay gần Alkiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 101 km 63 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 110 km 69 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 114 km 71 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 218 km 135 ml | |
KDL | Kardla Airport | 302 km 188 ml |