Thời gian hiện tại ở Smiltinė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Smiltinė. Đánh bẩy Smiltinė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Smiltinė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Smiltinė, nhiều khách sạn ở Smiltinė, dân số ở Smiltinė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Smiltinė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:36
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Smiltinė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Smiltinė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°15'17" 56.2548 |
Kinh độ | 22°47'56" 22.7989 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,164 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,789 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,054 |
Sân bay gần Smiltinė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 104 km 64 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 109 km 67 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 112 km 69 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 219 km 136 ml | |
KDL | Kardla Airport | 303 km 189 ml |