Thời gian hiện tại ở Akmenė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Akmenė. Đánh bẩy Akmenė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Akmenė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Akmenė, nhiều khách sạn ở Akmenė, dân số ở Akmenė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Akmenė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:58
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Akmenė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Akmenė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°15'0" 56.25 |
Kinh độ | 22°45'0" 22.75 |
Dân số | 3,026 |
Tính số lượt xem | 3,077 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 74,925 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,676 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,736 |
Sân bay gần Akmenė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 106 km 66 ml | |
RIX | Riga International Airport | 106 km 66 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 109 km 68 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 219 km 136 ml | |
KDL | Kardla Airport | 304 km 189 ml |