Thời gian hiện tại ở Akmenė I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Akmenė I. Đánh bẩy Akmenė I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Akmenė I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Akmenė I, nhiều khách sạn ở Akmenė I, dân số ở Akmenė I, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Akmenė I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:08
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Akmenė I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Akmenė I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°14'13" 56.2369 |
Kinh độ | 22°45'7" 22.752 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 74,929 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,676 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,838 |
Sân bay gần Akmenė I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 106 km 66 ml | |
RIX | Riga International Airport | 107 km 67 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 108 km 67 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 221 km 137 ml | |
KDL | Kardla Airport | 305 km 190 ml |