Thời gian hiện tại ở Avižliai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Avižliai. Đánh bẩy Avižliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Avižliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Avižliai, nhiều khách sạn ở Avižliai, dân số ở Avižliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Avižliai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:40
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Avižliai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Avižliai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°10'14" 56.1705 |
Kinh độ | 22°39'14" 22.654 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,244 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,793 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,641 |
Sân bay gần Avižliai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 101 km 62 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 103 km 64 ml | |
RIX | Riga International Airport | 117 km 72 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 228 km 142 ml | |
KDL | Kardla Airport | 313 km 194 ml |