Thời gian hiện tại ở Šiurkiškės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Šiurkiškės. Đánh bẩy Šiurkiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šiurkiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šiurkiškės, nhiều khách sạn ở Šiurkiškės, dân số ở Šiurkiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šiurkiškės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:36
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šiurkiškės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Šiurkiškės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°9'43" 56.162 |
Kinh độ | 22°36'52" 22.6145 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,326 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,797 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,291 |
Sân bay gần Šiurkiškės, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 98 km 61 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 101 km 63 ml | |
RIX | Riga International Airport | 119 km 74 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 229 km 142 ml | |
KDL | Kardla Airport | 314 km 195 ml |