Thời gian hiện tại ở Šemetaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Šemetaičiai. Đánh bẩy Šemetaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šemetaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šemetaičiai, nhiều khách sạn ở Šemetaičiai, dân số ở Šemetaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šemetaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:30
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šemetaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Šemetaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°6'57" 56.1158 |
Kinh độ | 22°52'2" 22.8671 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 76,489 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,764 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 678,164 |
Sân bay gần Šemetaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 112 km 70 ml | |
RIX | Riga International Airport | 113 km 70 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 118 km 73 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 235 km 146 ml | |
KDL | Kardla Airport | 319 km 198 ml |