Thời gian hiện tại ở Gamėnai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Gamėnai. Đánh bẩy Gamėnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gamėnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gamėnai, nhiều khách sạn ở Gamėnai, dân số ở Gamėnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gamėnai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:07
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gamėnai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Gamėnai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°7'55" 56.1319 |
Kinh độ | 22°50'32" 22.8421 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,357 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,799 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,630 |
Sân bay gần Gamėnai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 111 km 69 ml | |
RIX | Riga International Airport | 112 km 70 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 116 km 72 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 233 km 145 ml | |
KDL | Kardla Airport | 317 km 197 ml |