Thời gian hiện tại ở Gėpaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Gėpaičiai. Đánh bẩy Gėpaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gėpaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gėpaičiai, nhiều khách sạn ở Gėpaičiai, dân số ở Gėpaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gėpaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:29
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gėpaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Gėpaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°21'41" 56.3614 |
Kinh độ | 22°59'9" 22.9858 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,356 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,799 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,598 |
Sân bay gần Gėpaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 87 km 54 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 117 km 73 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 126 km 79 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 208 km 130 ml | |
KDL | Kardla Airport | 292 km 181 ml |